Characters remaining: 500/500
Translation

thỏa thuê

Academic
Friendly

Từ "thỏa thuê" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy thoải mái, vui vẻ, hài lòng với những mình đang trải nghiệm, không bị giới hạn hoặc thiếu thốn. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái hạnh phúc, tự do, không sự ràng buộc nào.

Định nghĩa chi tiết:
  • Thỏa: Có nghĩađáp ứng đủ nhu cầu, mong muốn hoặc làm cho ai đó hài lòng.
  • Thuê: Trong ngữ cảnh này, không có nghĩa là "thuê mướn", cảm giác như được tự do, không bị gò bó.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Sau một tuần làm việc căng thẳng, tôi đã một buổi cuối tuần thỏa thuê bên gia đình." (Có nghĩacảm thấy thoải mái vui vẻ khibên gia đình.)
  2. Sử dụng trong văn nói:

    • "Cuối tháng, tôi thường đi du lịch để thỏa thuê khám phá những nơi mới." (Diễn tả sự thỏa mãn khi được khám phá trải nghiệm.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Những buổi tiệc tùng thỏa thuê giúp tôi quên đi những lo toan trong cuộc sống." (Diễn tả sự thoải mái vui vẻ khi tham gia vào các buổi tiệc.)
Các từ liên quan:
  • Thỏa mãn: Cảm giác vui vẻ, hài lòng khi nhu cầu hoặc mong muốn được đáp ứng.
  • Hạnh phúc: Tình trạng cảm xúc tích cực, vui vẻ.
  • Thư giãn: Cảm giác thoải mái, không căng thẳng.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Thỏa mãn: Thường chỉ trạng thái hài lòng với một điều đó cụ thể, không nhất thiết phải cảm giác thoải mái như "thỏa thuê".
  • Vui vẻ: Chỉ trạng thái cảm xúc tích cực, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa tự do hay thoải mái như "thỏa thuê".
Một số cách diễn đạt khác:
  • "Thỏa sức" có nghĩađược làm điều đó mình thích không bị giới hạn.
  • "Thỏa chí" cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng nhấn mạnh vào việc hoàn thành mong muốn hoặc ý nguyện của bản thân.
  1. Thoả, thỏa mãn nói chung: Vui đùa thỏa thuê.

Comments and discussion on the word "thỏa thuê"